Bình vôi không đơn thuần là một vật chứa vôi phục vụ tập tục ăn trầu mà còn là biểu tượng của truyền thống và văn hoá Việt Nam. Bài viết này Phúc Lộc Viên Minh sẽ giúp bạn khám phá về ý nghĩa và giá trị của bình vôi trong di sản văn hoá, cũng như những điều cần biết khi sử dụng vật phẩm bình vôi chuẩn phong thuỷ. 1. Đặc điểm của bình vôi Bình vôi thường có hình cầu, trên thân bình có một lỗ miệng nhỏ, nơi để lấy vôi từ bình ra bằng chiếc chìa vôi. Lỗ nhỏ này, theo thời gian sử dụng, do vôi bám lại hoặc do thao tác lấy vôi của người dùng, có thể bị vôi bít kín, khiến bình không còn sử dụng được nữa. Bình vôi được chế tác từ nhiều chất liệu khác nhau như gốm sứ, đồng thau, có thể có hoặc không có quai xách. Kích thước bình cũng rất đa dạng, từ loại nhỏ dùng cho cá nhân đến loại lớn dùng trong các nghi lễ. Hình dáng bình vôi cũng phong phú, có thể là hình ấm tích, hình lọ, tùy theo sự sáng tạo của nghệ nhân. Bình vôi gốm sứ Bát Tràng nổi tiếng với những họa tiết độc đáo như hoa cau, lá trầu, đồng xu, cành trúc,... Tạo nên vẻ đẹp cổ điển và sống động, góp phần tô điểm cho không gian nhà hàng, khách sạn cao cấp hay mang đến sự ấm cúng cho tổ ấm gia đình. Bên cạnh đó, nhờ được làm từ loại đất sét cao cấp, và được nung trong nhiệt độ cao lên đến 1300 độ C, do đó, tạo cho bình một liên kết chặt chẽ, thành bình có độ cứng cao. Vì vậy, nếu là một người cực kỳ trân trọng và yêu quý những bình vôi gốm sứ Bát Tràng, bạn hoàn toàn có thể yên tâm, chúng sẽ trở thành người bạn đồng hành với bạn suốt quãng đường dài. Đặc biệt gốm Bát Tràng trải qua bao thăng trầm từ thế kỷ 14 tới hiện nay, mỗi sản phẩm luôn toát ra nét riêng mà không hề lạc lõng trong cuộc sống hiện đại. Đó là cái tài, nét thần thái được nghệ nhân làng gốm Bát Tràng truyền tải vào mà không một sản phẩm gốm nào có thể so sánh được. Trong đời sống các gia đình Việt Nam, bình vôi thường được sử dụng nhiều trong sinh hoạt hàng ngày. Sau một thời gian dài sử dụng, khi vôi trong bình cứng lại hoặc bình bị nứt vỡ, gia chủ sẽ thay thế bằng một chiếc bình mới. 2. Ý nghĩa phong thuỷ của bình vôi Tại Việt Nam, bình vôi được xem như một vị thần, được tôn kính gọi là "Ông", "Ông Vôi" hoặc "Ông Bình Vôi". Vẻ đẹp cổ điển, tinh tế cùng giá trị phong thủy cao đã biến bình vôi Bát Tràng thành vật phẩm trang trí được nhiều gia đình, quán trà, cửa hàng ưa chuộng. Bình vôi Bát Tràng tượng trưng cho sự trường thọ, may mắn và bình an. Theo các nhà phong thủy, bình vôi được làm từ gốm sứ (thuộc hành Thổ), nhào nặn bằng nước (hành Thủy) và nung trong lửa (hành Hỏa), hội tụ 3 trong 5 yếu tố ngũ hành. Do vậy, bài trí bình vôi trong nhà có thể giúp đem lại may mắn, trường thọ, sức khỏe cho các bậc cao niên. Hơn nữa, các họa tiết trang trí trên bình vôi Bát Tràng cũng mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc. Hình ảnh trầu cau gắn liền với sự tích dân gian, tượng trưng cho tình cảm vợ chồng son sắt, anh em hòa thuận. Cành trúc biểu thị cho tài lộc, giúp gia chủ tránh hao tài tốn của, mang lại nhiều vận may, thuận lợi trong công việc kinh doanh,... Bình vôi Bát Tràng không chỉ là vật dụng trang trí đơn thuần mà còn là lời cầu mong về một cuộc sống viên mãn, hạnh phúc và an khang thịnh vượng. 3. Cách đặt bình vôi để thu hút tài lộc Theo các chuyên gia phong thủy, việc lựa chọn vị trí đặt bình vôi hợp lý sẽ mang lại nhiều may mắn, bình an cho gia chủ và các thành viên trong gia đình. Dưới đây là một số gợi ý dành cho bạn: Vị trí cát lợi: Góc Thổ: Nên đặt bình vôi trong tủ thuộc góc Thổ của phòng ngủ, tức là hướng Tây Nam. Đây là vị trí lý tưởng để bình vôi phát huy tối đa công dụng phong thủy. Góc Đông Bắc: Nếu hướng nhà không được đẹp, bạn có thể chọn vị trí đặt bình vôi ở góc Đông Bắc. Vị trí này cũng mang lại may mắn và bình an cho gia chủ. Góc Ngũ Quỷ: Đặt bình vôi đúng vị trí tại góc Ngũ Quỷ được cho là có khả năng xua đuổi tà ma, quỷ dữ, thanh tẩy uế khí cho gia đình. Nóc két sắt: Để gia tăng tài lộc, quản lý chi tiêu hiệu quả, tránh thất thoát tài sản, bạn nên đặt bình...
07/06/2024
Đọc thêm »Từ xa xưa, con người đã luôn trân trọng những giá trị tinh thần và ý nghĩa phong thủy ẩn chứa trong các vật dụng xung quanh. Trong đó, gốm sứ luôn được xem là một trong những vật liệu mang đậm dấu ấn văn hóa và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến đời sống con người. Bài viết này sẽ giới thiệu đến bạn 6 vật phẩm phong thủy gốm sứ cao cấp Bát Tràng có khả năng mang lại may mắn, tài lộc và vượng khí cho gia chủ. Hãy cùng Phúc Lộc Viên Minh khám phá những bí ẩn phong thủy ẩn chứa trong những tác phẩm nghệ thuật tinh xảo này nhé! 1. Ý nghĩa của đồ gốm phong thủy Mỗi vật phẩm phong thủy đều ẩn chứa một sức mạnh riêng, tác động nhất định đến cuộc sống của gia chủ. Tuy nhiên, nếu không hiểu rõ cách sử dụng và bài trí, những vật phẩm này không những không mang lại may mắn mà còn có thể dẫn đến những hậu quả không mong muốn. Vượt ra khỏi vai trò đơn thuần là đồ trang trí, vật phẩm phong thủy hay còn được gọi là pháp khí, sở hữu khả năng chiêu tài lộc hoặc hóa giải sát khí cho gia chủ. Nhìn chung, pháp khí được chia thành hai loại chính: Chấn – mang ý nghĩa hóa giải và Chiêu – mang ý nghĩa thu hút. Sau khi khai quang điểm nhãn, linh vật sẽ được "thổi hồn" và gia tăng sức mạnh phong thủy. Mỗi vật phẩm phong thủy đều mang một công năng riêng, ảnh hưởng đến gia chủ theo những cách khác nhau. Bên cạnh 6 món đồ gốm sứ phong thủy mang tài lộc được giới thiệu trong bài viết này, còn rất nhiều vật phẩm phong thủy khác phù hợp với từng tuổi mệnh cụ thể. 2. 6 Đồ gốm phong thủy mang tài lộc vào nhà Lộc bình phong thủy gốm sứ Lộc bình sứ, hay còn gọi là lục bình phong thủy, sở hữu hình dạng độc đáo với thân phình to, cổ thắt lại và miệng loe rộng. Theo thuyết hình khí trong phong thủy, hình dạng này giúp Lộc bình thu hút và lưu giữ vượng khí hiệu quả. Mang ý nghĩa tượng trưng cho sự sung túc về tài lộc, phát tài phát lộc, sinh sôi nảy nở, may mắn và cát khánh, Lộc bình được xem như vật phẩm phong thủy không thể thiếu trong mỗi gia đình. Không chỉ vậy, Lộc bình còn giúp gia chủ bảo quản và gia tăng tài sản, của cải. Đặc biệt, Lộc bình thường được trang trí với các họa tiết mang ý nghĩa may mắn và phong thủy sâu sắc như tứ cảnh, chim công hoa đào, tùng hạc diên niên, sơn thủy tùng chùa, bách nhi,... góp phần tô điểm cho không gian sống thêm sang trọng và thu hút vượng khí. Bình hút tài lộc gốm sứ Bình hút tài lộc gốm sứ, hay còn gọi là bình hút lộc, là một trong những vật phẩm phong thủy được ưa chuộng nhất hiện nay. Sở hữu thiết kế độc đáo với miệng loe rộng, cổ thon gọn và thân phình to, Bình hút tài lộc, theo thuyết hình khí trong phong thủy, có khả năng thu hút và lưu giữ tài lộc, vượng khí cho gia chủ. Bình hút tài lộc không chỉ mang lại may mắn, hanh thông trong công việc, sức khỏe dồi dào mà còn góp phần tạo nên bầu không khí gia đình êm ấm, hạnh phúc viên mãn. Với đa dạng họa tiết trang trí mang ý nghĩa phong thủy sâu sắc, Bình hút tài lộc gốm sứ trở thành lựa chọn lý tưởng để tô điểm cho không gian sống thêm thẩm mỹ và đem lại nhiều may mắn cho gia chủ Thiềm Thừ Nhắc đến những linh vật phong thủy thu hút tài lộc, không thể không nhắc đến Thiềm Thừ sứ - một trong những "chiến binh" đắc lực nhất trong bộ sưu tập linh thú phong thủy. Nổi tiếng với khả năng chiêu tài lộc mạnh mẽ, Thiềm Thừ là biểu tượng cho sự sung túc, thịnh vượng và bình an cho gia đạo. Tượng Thiềm Thừ sứ được chế tác hoàn toàn thủ công bởi các nghệ nhân Bát Tràng tài hoa, dựa trên truyền thuyết Tam Cước Thiềm Thừ của Trung Hoa và câu chuyện cổ tích "Cóc kiện trời" của Việt Nam. Sự kết hợp độc đáo này đã tạo nên một kiệt tác gốm sứ Bát Tràng mang đậm bản sắc văn hóa Việt Nam. Cách bài trí Thiềm Thừ sứ: Vị trí lý tưởng: Góc đối diện chéo với cửa chính, hướng mặt vào bên trong nhà. Vị trí này tượng trưng cho Thiềm Thừ đang...
06/06/2024
Đọc thêm »Họa tiết "Vinh Quy Bái Tổ" trên gốm sứ Bát Tràng là một trong những biểu tượng văn hóa đậm đà bản sắc Việt Nam, thể hiện sự trân trọng đối với truyền thống và gia đình. Việc tái hiện "Vinh Quy Bái Tổ" trên các sản phẩm gốm sứ Bát Tràng cũng là một cách để thể hiện tinh thần đoàn kết góp phần làm nên vẻ đẹp độc đáo và quý phái của nghệ thuật gốm sứ Việt Nam. Vậy nguồn gốc hoạ tiết này từ đâu, ý nghĩa cụ thể của nó là gì, hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé! 1. Nguồn gốc hoạ tiết Vinh Quy Bái Tổ Tục lệ "Vinh quy bái tổ" là nét đẹp văn hóa truyền thống lâu đời của dân tộc ta, mang đậm dấu ấn tinh thần hiếu thảo và lòng tự hào về cội nguồn. Khi những sĩ tử vinh dự đỗ đạt cao trong các kỳ thi Hương, Hội, Đình, họ không chỉ mang niềm vinh quang về cho bản thân mà còn là niềm tự hào cho gia đình, dòng họ và quê hương. Lễ "Vinh quy bái tổ" là dịp để họ trở về quê hương ra mắt người thân họ hàng, bái lạy tổ tiên. Theo Thư tịch triều đại Việt Nam thì tục lệ này có từ thời nhà Lý năm 1335. Những người đỗ đạt ở Kinh Kỳ sẽ được ban cấp áo mũ, võng ngựa để về quê bái tổ trong không khí tưng bừng náo nhiệt. Tiếng trống, tiếng chiêng vang dội cùng cờ xí rực rỡ tạo nên một khung cảnh vô cùng long trọng và ý nghĩa. Vinh quang thành đạt được ghi danh vào sử sách, lưu truyền muôn đời sau, là niềm tự hào to lớn cho bản thân, gia đình và quê hương. Trạng nguyên Phạm Đôn Lễ được ghi nhận là vị quan đầu tiên được vua ban vinh dự "Vinh quy bái tổ". Đỗ trạng nguyên năm 27 tuổi, khoa Tân Sửu, niên hiệu Hồng Đức 12 (1481) đời vua Lê Thánh Tông, ông đã trở thành biểu tượng cho tinh thần hiếu học và ý chí nghị lực phi thường. Từ đó, "Vinh quy bái tổ" trở thành nghi thức truyền thống và được duy trì suốt chiều dài lịch sử phong kiến Việt Nam, thể hiện đạo lý "uống nước nhớ nguồn", "trên kính dưới nhường", là nét đẹp văn hóa cần được gìn giữ và phát huy trong xã hội hiện đại. 2. Nội dung nghi lễ Vinh Quy Bái Tổ Cảnh Vinh quy bái tổ thể hiện hình ảnh vị tân khoa được rước từ Kinh thành về quê bởi một đoàn hộ tống rất trang trọng “trống rong cờ mở”. Có đầy đủ cờ, lọng, chiên trống, lính dõng vác giáo, khiêng đồ… Nghi lễ được sắp xếp tuần tự cờ quạt đi đầu tiên, đến cờ biển do vua ban tặng. Rồi mới đến trạng nguyên cưỡi ngựa có lọng che trên đầu. Vây quanh trạng nguyên thường là 4 lính hầu cầm quạt. Khung cảnh miền quê hiện lên một cách dân dã, bình dị. Với cây đa, lũy tre, giếng nước, đình làng. Cùng tiếng hò reo chúc mừng của những người dân và những người có chức sắc khác nhau đứng đón ở cổng làng. Người vinh quy có 4 nơi phải đến thực hiện nghi lễ bái tổ. Một là đình làng. Hai là nhà thờ tổ của dòng họ. Ba là trường học (thầy dạy). Bốn là nơi thờ tự của gia đình. 3. Ý nghĩa hoạ tiết Vinh Quy Bái Tổ “Vinh Quy Bái Tổ” - cụm từ mang đậm giá trị văn hóa truyền thống, là tiếng vang vọng về cội nguồn, về hành trình báo hiếu và lòng biết ơn sâu sắc của con cháu đối với tổ tiên. “Vinh” - vinh danh, vinh dự, vinh hoa phú quý - là thành quả gặt hái được sau bao nỗ lực, mồ hôi và nước mắt. “Quy” - quay về, trở về - là hành trình hướng về cội nguồn, về nơi chôn rau cắt rốn, nơi có những người đã sinh thành, dưỡng dục ta nên người. “Bái” - bái lạy, khấn vái - là hành động thể hiện lòng thành kính, biết ơn đối với tổ tiên, những bậc tiền nhân đã có công dày đức cao. Cuối cùng, tổ chính là tổ tiên, quê hương cội nguồn của mỗi người. Có thể nói khung cảnh đoàn rước của Tân khoa bảng về quê bái tổ đã thể hiện đậm nét dấu ấn truyền thống Uống nước nhớ nguồn của người Việt. Ý nghĩa, giá trị của “vinh quy bái tổ” trong đồ gốm sứ hay bất kì chất liệu nào luôn hiện hữu nguyên vẹn tinh thần của nó. Những người thành đạt hoặc gia chủ mong muốn công danh tiền đồ xán lạn thường treo tranh vinh quy bái tổ trong nhà. Với ý nghĩa thể hiện lòng biết ơn nguồn cội, bức tranh thể hiện...
05/06/2024
Đọc thêm »Đối với nhiều gia đình Việt, bát hương rồng phượng là một vật phẩm tâm linh không thể thiếu trên bàn thờ gia tiên. Cặp long phụng trong văn hóa Á Đông vốn mang nhiều ý nghĩa. Vậy nên đặt bộ sản phẩm này trên bàn thờ thế nào để gia chủ không dính phải đại kị, hãy cùng Phúc Lộc Viên Minh tìm hiểu trong bài viết này nhé! 1. Ý nghĩa biểu tượng rồng phượng trong đời sống văn hóa Việt Rồng và Phượng là hai trong bốn tứ linh quan trọng (Long, Lân, Quy, Phượng) xuất hiện trong suốt chiều dài lịch sử văn hóa Việt Nam. Hai biểu tượng Rồng Phượng (Long Phượng) luôn gắn liền với nhau, thể hiện sự quyền quý, tượng trưng cho sức mạnh phi thường, quyền lực tối cao và sự uy nghi. Hình ảnh rồng phượng do vậy nên cũng được xuất hiện nhiều trong các vật phẩm phong thủy, đồ thờ cúng tâm linh. Gia chủ thường chọn các sản phẩm gốm sứ Bát Tràng mang biểu tượng long phụng với mong muốn gia đình sẽ gặp nhiều thuận lợi, may mắn, thể hiện sự thành kính với gia tiên. Ý nghĩa phong thủy của rồng phượng theo văn hóa dân gian có thể hiểu rõ hơn là: Rồng - linh vật đứng đầu trong tứ linh tượng trưng cho sức mạnh và quyền uy, sự may mắn và thịnh vượng, trí tuệ và sự minh triết, sự che chở và bảo vệ. Rồng thường được miêu tả với hình dáng oai hùng, uyển chuyển, tượng trưng cho sức mạnh phi thường, quyền lực tối cao và sự uy nghi. Rồng được xem là linh vật mang đến mưa thuận gió hòa, mùa màng bội thu, đem lại cuộc sống sung túc cho con người. Rồng còn biểu tượng cho trí tuệ uyên thâm, sự sáng suốt và khả năng lãnh đạo tài ba. Hình ảnh rồng thường được sử dụng để bảo vệ các công trình kiến trúc quan trọng, thể hiện niềm tin về sự che chở của thần linh và tổ tiên. Phượng - loài chim đại diện cho sự cao quý, sự tái sinh và trường thọ, sự hòa hợp và cân bằng. Phượng được xem là chim thần tượng trưng cho vẻ đẹp quý phái, thanh cao, phẩm chất cao quý và sự tao nhã. Phương được cho là có khả năng tái sinh từ tro tàn, tượng trưng sự trường thọ, sức sống mãnh liệt và sự vĩnh cửu. Hình ảnh phượng hoàng thường được kết hợp với rồng để tạo nên sự cân bằng âm dương, đại diện cho sự hòa hợp, viên mãn trong cuộc sống. 2. Bát hương rồng phượng có đặt được trên bàn thờ hay không? Hình ảnh rồng và phượng xuất hiện trong nhiều khía cạnh đời sống văn hóa Việt Nam, từ kiến trúc, trang phục, đồ thủ công mỹ nghệ đến các lễ hội truyền thống. Hình ảnh rồng phượng xuất hiện ở bát hương, đỉnh đồng, mâm bồng hoa quả... Hình ảnh thể hiện lời câu mong về sự may mắn, tốt đẹp, thuận lợi sẽ đến với chủ nhà. Bát hương rồng phượng nói riêng, ngoài ý nghĩa tâm linh, phong thủy còn chứa chan sự hiếu kính, tôn trọng của con cháu với các bậc gia tiên đã khuất và thần linh. Vì vậy, bát hương rồng phượng là một sự lựa chọn của nhiều gia đình trong các dịp lễ, năm hết tết đến hay để thay thế những sản phẩm bát hương cũ trong nhà. 3. Bát hương rồng phượng hiện nay được làm từ chất liệu gì? Hai dòng chất liệu phổ biến hiện nay để tạo làm nên bát hương rồng phượng là đồng và gốm sứ, ngoài ra còn có bát hương bằng gỗ nhưng không qua phổ biến. Mỗi chất liệu đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Với bát hương có chất liệu bằng gỗ, ưu điểm là sự mộc mạc và giản dị, Tuy nhiên, trên thị trường có rất ít sự lựa chọn về mẫu mã và kiểu dáng của bát hương bằng gỗ. Hơn thế nữa, chất liệu này có thể xảy ra hiện tượng mối mọt và dễ bắt cháy. Với bát hương có chất liệu bằng đồng, chất liệu kim loại giúp người dùng yên tâm về độ rắn, độ bền cao, khả năng chịu nhiệt tốt song đồng có thể bị oxy hóa theo thời gian, dẫn điến việc xuất hiện lớp xanh gỉ trên bề mặt. Bên cạnh đó, theo một số quan điểm phong thủy, không phải ai cũng hợp với việc sử dụng bát hương bằng đồng. Với bát hương rồng phượng bằng gốm sứ, đây là sản phẩm được nhiều gia đình lựa chọn bởi có ưu điểm về khả năng chịu...
04/06/2024
Đọc thêm »Đất sét – nguyên liệu chính để làm đồ gốm. Đất sét là nguyên liệu tự nhiên thô sơ, căn bản nhất của đồ gốm. Người làm đồ gốm có thể dùng đất sét 100% tự nhiên, hoặc đất sét công nghiệp. Tuy nhiên, đặc điểm hay cấu tạo của đất sét là gì chắc hẳn nhiều bạn cũng chưa rõ hết. Vì vậy, qua bài viết này, Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh sẽ chia sẻ rõ hơn để bạn hiểu hơn về loại đất này nhé! 1. Đất sét là gì? Đất sét là sản phẩm phong hóa từ đá granit và các khoáng chất khác qua thời gian dài. Đất sét chứa nhiều khoáng chất vi lượng, cấu tạo bởi những hạt vô cùng nhỏ bé, có kích thước dao động từ 0,002 – 0,05 mm. Thành phần khoáng học của đất sét, đặc biệt là silic, alumin, và oxide kim loại, cho phép tạo ra sự kết hợp lý tưởng giữa tính chất hóa học và tính chất cơ học. Các hạt đất sét được kết nối chặt chẽ bởi liên kết hóa học, tạo nên mạng lưới vững chắc. Nhờ cấu trúc này, đất sét sở hữu tính co dãn và chịu lực tốt. Nhờ những đặc tính ưu việt, đất sét trở thành nguyên liệu lý tưởng cho sản xuất gốm sứ với đa dạng kích cỡ, kiểu dáng và màu sắc. 2. Đặc điểm của đất sét Khác với đất không đàn hồi và cát mịn, đất sét sở hữu khả năng kết dính khi được làm ướt với lượng nước phù hợp.Nhờ vậy, nó có thể tạo thành khối dẻo dai và giữ nguyên hình dạng khi nhào nặn. Đặc tính này được gọi là độ dẻo của đất sét. Khi nung ở nhiệt độ cao, đất sét cũng trải qua quá trình nóng chảy một phần, tạo nên chất rắn, cứng như đá được gọi là vật liệu gốm. 3. Các loại đất sét Có rất nhiều loạt đất sét khác nhau. Với mỗi loại đất khác nhau sẽ có các đặc điểm về vật lý chịu nhiệt chịu lực khác nhau, đất sản xuất chủ yếu là đất Trúc Thôn và đất Cao lanh (kaolin) Đất sét Trúc Thôn có độ dẻo cao, khó tan trong nước, hạt mịn, màu trắng xám, độ chịu lửa ở khoảng 1650°C. Cao lanh có nguồn gốc tên gọi từ Cao Lĩnh thổ (tức đất Cao Lĩnh, là đất sét trắng tại Cao Lĩnh), một khu vực đồi tại Cảnh Đức Trấn, Giang Tô, Trung Quốc. Các mỏ đất sét trắng tại đây được khai thác để làm nguồn nguyên liệu sản xuất đồ sứ Trung Quốc. Tên gọi kaolin được các giáo sĩ dòng Tên người Pháp du nhập vào châu Âu trong thế kỷ 18 và khi được phiên âm ngược trở lại tiếng Việt thì nó đã trở thành cao lanh. 4. Tầm quan trọng của đất sét trong gốm sứ Đất sét là vật liệu tự nhiên thô sơ, đóng vai trò nền tảng cho nghệ thuật gốm sứ. Người thợ gốm có thể sử dụng đất sét nguyên chất 100% khai thác từ thiên nhiên, hoặc đất sét công nghiệp được pha trộn từ nguyên liệu thô theo tỷ lệ nhất định. Tỷ lệ pha trộn khác nhau sẽ tạo nên những loại gốm với đặc điểm riêng biệt: Màu sắc: Gốm sứ có thể mang vô số màu sắc, từ trắng ngà, vàng đất ấm áp đến xám, đen huyền bí, đỏ tươi rực rỡ,cam rực rỡ hay đỏ nâu trầm mặc. Mục đích sử dụng: Đất sét có thể được nặn hoàn toàn thủ công, đổ khuôn với đất sét lỏng, sử dụng trên bàn xoay, tạo tác phẩm điêu khắc và nhiều ứng dụng khác. Tính chất vật lý: Mỗi loại đất sét sở hữu độ dẻo (plasticity), độ co (shrinkage) và các tính chất vật lý khác nhau. Nhiệt độ nung: Mỗi loại gốm yêu cầu nhiệt độ nung (maturity temperature) riêng biệt để đạt được độ cứng và "đặc" tối ưu. Nung dưới nhiệt độ chín, gốm sẽ yếu và xốp, có thể thấm nước. Nung quá nhiệt độ chín, gốm có thể cong vênh,biến dạng do các liên kết hóa học bị phá hủy hoàn toàn. Đặc điểm sản phẩm: Sản phẩm gốm sứ sau khi nung có độ cứng, độ đặc, độ trong (translucence) - khả năng cho ánh sáng đi qua - và các đặc điểm khác nhau. Phương pháp phân loại phổ biến nhất cho những người làm gốm thủ công là dựa trên nhiệt độ nung: Sành (Earthenware): Nung ở nhiệt độ 1000-1180 độ C. Gốm (Stoneware): Nung ở nhiệt độ 1200 – 1300 độ C. Sứ (Porcelain): Nung ở nhiệt độ 1240 – 1350 độ C. Với những ứng dụng đa dạng như tạo sản phẩm gốm sứ trang trí, đồ dùng gia đình, sản phẩm nghệ thuật, đất sét đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những sản phẩm đẹp mắt và chất lượng. Phúc Lộc Viên Minh tự hào mang đến cho các bạn những...
04/06/2024
Đọc thêm »Bộ thố sứ có nắp đậy, hay còn gọi là Âu Sứ, là một trong những sản phẩm quen thuộc trong mỗi gia đình Việt. Được làm từ chất liệu gốm sứ bền đẹp và an toàn, bộ thố sứ với thiết kế nắp đậy tiện dụng luôn được nhiều người ưa chuộng. Hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh khám phá những điều thú vị về bộ thố sứ có nắp đậy qua bài viết dưới đây nhé! 1. Đặc điểm của bộ thố sứ 1.1. Chất liệu đẹp, an toàn Sản phẩm được chế tác từ đất sét cao cấp có độ dẻo dai, trải qua quá trình nung nóng ở nhiệt độ cao lên đến 1300 độ C, mang đến độ bền bỉ và an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người dùng do đã loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại trong quá trình nung. Điểm nổi bật của sản phẩm là mỗi bộ thố sứ đều đi kèm nắp đậy được phủ một lớp men cao cấp, tạo nên vẻ đẹp sang trọng và tinh tế. Lớp men này không chỉ góp phần nâng cao giá trị thẩm mỹ mà còn có khả năng chống bám màu, bám mùi, hạn chế trầy xước và va đập, giúp việc vệ sinh và làm sạch trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. 1.2. Thiết kế nắp đậy kín hơi chắc chắn Bộ Âu sứ cao cấp được trang bị nắp đậy tiện lợi. Nắp được gắn kết chặt chẽ với thân hộp bằng gioăng silicone. Nhờ thiết kế hút chân không thông minh được bố trí hợp lý bên trong, bộ phận này đảm bảo độ kín khít hoàn hảo giữa thân hộp và nắp. Nắp đậy có các lỗ thoát hơi trên đỉnh, giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa, hạn chế sự phát triển của vi khuẩn và ngăn côn trùng xâm nhập, bảo quản tối ưu hương vị và độ nóng của thực phẩm. Nhờ vậy, bạn hoàn toàn yên tâm khi di chuyển hoặc nghiêng hộp mà thức ăn không bị đổ ra ngoài. 1.3. Bền bỉ, khả năng chịu nhiệt cao Bộ sản phẩm được chế tác từ chất liệu gốm sứ cao cấp, sở hữu khả năng chịu nhiệt tuyệt vời trong khoảng từ -30 độ C đến 130 độ C. Nhờ độ bền bỉ vượt trội, gốm sứ luôn là lựa chọn ưu tiên hàng đầu của người tiêu dùng so với các chất liệu khác trên thị trường. Thố sứ hoàn toàn không bị biến dạng hay xảy ra phản ứng hóa học với thực phẩm, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho sức khỏe người sử dụng. Đặc biệt, sản phẩm giữ nguyên chất lượng khi sử dụng trong tủ lạnh hoặc lò vi sóng. 1.4. Thiết kế trang nhã, hiện đại Ngoài chất lượng vượt trội, thố sứ còn chinh phục người tiêu dùng bởi sự đa dạng về kiểu dáng, mẫu mã và họa tiết. Sản phẩm sở hữu thiết kế bo tròn hiện đại, mang đến nét tinh tế cho không gian bếp. Nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, nhiều mẫu thố sứ được ra mắt với thiết kế phong phú: thố sứ nắp gỗ, nắp sứ; thân thố với màu men trắng trơn bóng mịn hoặc được trang trí hoa văn tinh xảo, đẹp mắt,... Vượt qua vai trò đựng thức ăn thông thường, thố sứ cao cấp với nắp đậy sang trọng còn được sử dụng như vật dụng trang trí, tô điểm cho không gian sinh hoạt thêm ấn tượng hoặc làm quà tặng ý nghĩa, hữu ích. 1.5. Bộ ba hộp đựng tiện lợi Bộ thố sứ với nắp đậy đi kèm sở hữu đa dạng kích thước, bao gồm: 10,2 x 6cm, 13,2 x 6,5cm và 15,7 x 7,5cm. Mỗi chiếc thố này đều có thể được sử dụng để bảo quản thực phẩm trong tủ lạnh, làm hộp đựng cơm hoặc đựng thức ăn dã ngoại cùng gia đình và bạn bè. Ngoài ra, nhiều người còn sử dụng bộ thố sứ có nắp đậy như hộp đựng cơm văn phòng vô cùng tiện dụng. 2. Một số hình ảnh mẫu bộ thố sứ Bát Tràng đẹp mắt tại Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh Hy vọng rằng với những thông tin hữu ích của bài viết trên, Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh sẽ giúp bạn biết được công dụng và những ưu điểm tuyệt vời của bộ thố sứ có nắp đậy. Phúc Lộc Viên Minh chúng tôi tự hào cung cấp đa dạng kiểu mẫu, hình dáng hoạ tiết, hoa văn khác nhau và được chế tác bởi các nghệ nhân lâu năm tại làng nghề Bát Tràng. Nếu quý khách cần mua các sản phẩm Gốm Sứ Bát Tràng chính gốc, men chuẩn cao cấp, hãy liên hệ...
04/06/2024
Đọc thêm »Teapet từ lâu đã trở thành vật dụng dùng để trang trí bàn trà và thường được xem như người bạn thực thụ của giới thưởng trà. Với nhiều hình dạng và ý nghĩa phong thủy, teapet không chỉ làm đẹp bàn trà mà còn mang lại may mắn và tài lộc cho người sử dụng. Hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh khám phá teapet và cách chơi teapet qua bài viết dưới đây nhé! 1. Teapet là gì? Trên bàn trà, bên cạnh những ấm trà tinh xảo và chén trà thanh tao, ta thường bắt gặp những Teapet xinh xắn, mang vẻ đẹp vừa cổ điển, vừa hiện đại. Hơn cả vật trang trí đơn thuần, Teapet còn là biểu tượng cho những ước mơ tốt đẹp, những giá trị văn hóa và tinh thần sâu sắc của người Việt. Teapet, hay còn gọi là "trà sủng", "thú cưng bàn trà", là những vật dụng nhỏ được chế tác từ nhiều chất liệu khác nhau như gốm sứ, đất nung, kim loại,... với hình dạng phong phú, đa dạng. Phổ biến nhất là những Teapet hình thiềm thừ, Phật Di Lặc, Long - Lân - Quy - Phụng, 12 con giáp,... Mỗi hình tượng đều mang ý nghĩa riêng biệt, thể hiện những mong ước tốt đẹp của con người. Đặt Teapet trên bàn trà không chỉ được dùng cho mục đích thẩm mỹ, thử nhiệt độ nước mà còn gắn bó chặt chẽ về mặt phong thủy với ý nghĩa cầu may, chiêu tài lộc. 2. Nguồn gốc của Teapet Thú chơi trà sủng có lịch sử từ khá lâu đời, xuất hiện từ thời nhà Nguyên, Trung Quốc (1368 – 1644). Đến triều đại nhà Thanh (1644-1912), thú chơi Teapet càng trở nên phổ biến hơn. Những Teapet tinh xảo, được chế tác từ nhiều chất liệu đa dạng được giới thượng lưu ưa chuộng và trở thành biểu tượng cho sự sang trọng và đẳng cấp. Ngày nay, giới yêu trà vẫn trân trọng và gìn giữ thú chơi Teapet truyền thống. Nếu bạn muốn chiêm ngưỡng những Teapet cổ độc đáo, hãy đến Bảo tàng Cung điện ở Bắc Kinh. Nơi đây lưu giữ bộ sưu tập Teapet đồ sộ từ thời Càn Long (1735-1796), với những tác phẩm tinh xảo và mang giá trị nghệ thuật cao. 3. Cách chơi Teapet Teapet thường được làm từ gốm sứ, với hai loại chính: gốm tráng men và gốm không tráng men. Gốm tráng men mang vẻ đẹp sang trọng, bóng bẩy, trong khi gốm không tráng men lại toát lên sự mộc mạc, giản dị. Đối với gốm không tráng men, bao gồm gốm thông thường hoặc gốm tử sa. Trong một buổi uống trà, những người yêu trà sẽ đổ một ít trà lên vật nuôi trà, để bề mặt không tráng men hấp thụ trà. Teapet sẽ dần thay đổi màu sắc theo thời gian khi được tưới trà nóng, như được rót thêm hồn vào Teapet, khiến nó trở nên sáng bóng và mang những sắc thái độc đáo, thể hiện sự gắn kết giữa người yêu trà và "người bạn" đặc biệt của mình. Thú cưng trà thường được làm bằng động vật được coi là biểu tượng may mắn. Đôi khi, người ta chọn một con thú cưng bàn trà cưng giống với cung hoàng đạo của họ. Ví dụ: nếu bạn sinh vào năm Hợi, bạn có thể chọn một con lợn cưng để uống trà, cải thiện hơn nữa mối liên hệ của một người với nó. Ở các nước phương Tây, thú nuôi trong trà chó mèo là phổ biến nhất vì chúng là vật nuôi phổ biến nhất. Do đó, nhiều khả năng người ta coi những con vật nuôi trong trà như bạn đồng hành. 4. Một số mẫu Teapet phổ biến Teapet hình Đức Phật Di Lặc Trà sủng hình tượng Đức Phật Di Lặc an nhiên, mỉm cười sẽ giúp cho buổi tiệc trà thêm phần ung dung, thư thái. Vật phẩm có ý nghĩa thu hút sự vui vẻ, hạnh phúc và bình an. Teapet hình cóc vàng ba chân (thiềm thừ) Cóc vàng 3 chân là biểu tượng may mắn được dùng trong nhiều vật phẩm phong thủy. Với trà sủng, hình ảnh con vật tượng trưng sự thịnh vượng, may mắn và giúp gia chủ thu hút tài lộc, sự giàu có. Teapet hình kỳ lân Loài vật thường xuất hiện những lúc hòa bình và khi đặt trên bàn trà được cho là sẽ mang lại sự bình yên trong cuộc sống. Teapet hình cá chép Trà sủng cá chép thường được sử dụng để trang trí tại nhà và các cửa hàng kinh doanh truyền thống của Trung Quốc, Nhật Bản. Vật phẩm là biểu tượng của sự may mắn, phồn vinh. Teapet hình rùa Rùa được cho là loài vật có vai trò cân bằng hoàn hảo giữa âm và dương. Loài vật có tuổi thọ cao, biểu trưng cho sức khỏe và sự trường thọ. Đặc biệt, trà sủng hình rùa là vật phẩm tượng trưng...
03/06/2024
Đọc thêm »Chén Khải, hay Gaiwan, là một trà cụ được yêu thích trong giới trà đạo, nổi bật với sự kết hợp giữa công năng sử dụng xuất sắc và tính thẩm mỹ cao. Không có gì ngạc nhiên khi Chén Khải trở thành lựa chọn ưa chuộng trên toàn thế giới, đặc biệt trong cộng đồng trà đạo. Hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh khám phá về Chén Khải và những đặc điểm độc đáo của nó qua bài viết dưới đây nhé! 1. Đặc điểm của Chén Khải Nổi bật giữa muôn vàn dụng cụ pha trà, Chén Khải (Gaiwan) như một viên ngọc quý ẩn mình giữa lòng văn hóa trà đạo.Vẻ đẹp của Chén Khải không chỉ nằm ở hình dáng thanh tao, mà còn ẩn chứa trong từng đường nét tinh tế, được chế tác bởi những bàn tay tài hoa của nghệ nhân. Xuất hiện từ thời kỳ nhà Minh tại Trung Quốc, Chén Khải mang trong mình nét đẹp cổ điển, nhưng cũng không kém phần sang trọng. Với thiết kế gồm một chiếc bát nhỏ, nắp đậy và đĩa đựng, Chén Khải như một bức tranh thu nhỏ về nghệ thuật pha trà đầy tinh tế. Chất liệu chế tác Chén Khải vô cùng đa dạng, từ sứ, gốm tráng men, thủy tinh cho đến men ngọc quí hiếm. Mỗi loại chất liệu mang đến một vẻ đẹp riêng biệt, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho Chén Khải. Điểm đặc biệt của Chén Khải nằm ở dung tích nhỏ nhắn, chỉ từ 100 đến 170ml. Dung tích này giúp giữ trọn hương vị tinh túy của trà, đồng thời mang đến cho người thưởng thức những khoảnh khắc trà đầy thi vị và tinh tế. Chén Khải không chỉ đơn thuần là một dụng cụ pha trà, mà còn là một tác phẩm nghệ thuật ẩn chứa nhiều giá trị văn hóa. Qua bàn tay khéo léo của nghệ nhân, Chén Khải được thổi hồn vào từng đường nét, từng chi tiết, tạo nên một vẻ đẹp hoàn mỹ và tinh tế. 2. Công năng tuyệt vời của Chén Khải Chén khải trên bàn trà có thể thay cho ấm – dùng để pha trà, hay có thể thay cho chén – để thưởng trà. Chén Khải có thể coi như một thế giới thu nhỏ đơn giản, đặc biệt hữu ích cho những người luôn khám phá những hương vị mới trong thế giới trà rộng lớn. Điều thứ hai, nhiều người thường gặp khó khăn khi cho trà vào ấm. Chén Khải giải quyết vấn đề này một cách dễ dàng với phần miệng mở rộng, thuận tiện để cho trà vào chén. Nếu chưa từng chứng kiến khoảnh khắc khi trà gặp nước, bạn thực sự đã bỏ lỡ! Những lá trà tuyệt đẹp hồi sinh trong nước. Khoảnh khắc ngắn ngủi của sự biến đổi có thể được quan sát khi sử dụng chén khải để pha trà. Đó là hình ảnh mà các trà nhân luôn yêu thích ngắm nhìn mỗi khi thưởng trà với Chén Khải. Chén Khải trao cho người pha trà khả năng kiểm soát tinh tế. Từng giây phút ngâm trà được dõi theo qua sự thay đổi của lá trà, giúp ta điều chỉnh hương vị trà đến độ hoàn hảo. Khác với ấm trà, Chén Khải cho phép rót trà nhanh chóng, giữ trọn vẹn hương vị tinh túy mà không lo bị đắng chát. Một điểm cộng nữa là chén khải dễ dàng thao tác vệ sinh sau mỗi phiên; đổ bả trà nhanh chóng, không gặp phải tình trạng kẹt lá trong vòi ấm và chỉ cần rửa nhẹ nhàng bằng tay dưới vòi nước lạnh, rồi úp lên. Mặc dù chén khải là công cụ tuyệt vời để thưởng thức trà , nhưng việc sử dụng nó có thể là một thách thức trong thời gian đầu. Bị bỏng ở tay hay làm ngã đổ là điều mà người yêu trà nào cũng khó tránh khỏi khi thực hành với chén khải. 3. Những loại trà “chân ái” dành cho Chén Khải Để tạo nên hương vị thơm ngon, tuyệt hảo nhất, mỗi trà cụ chỉ thích hợp với một số thức trà nhất định. Theo đó, chén khải thích hợp để pha các loại trà có hương vị tinh tế như: trà xanh, trà trắng, trà hoa nhài. Thiết kế miệng rộng và lòng chén sâu giúp lá trà có không gian bung tỏa trọn vẹn hương thơm, mang đến cho người thưởng thức những trải nghiệm vị giác đầy tinh tế. Trà Oolong với những lá trà cuộn tròn cầu kỳ cũng vô cùng thích hợp để pha trong chén khải. Nhờ thiết kế đặc trưng này, lá trà Oolong có thể "tự do" bung nở, giải phóng hương vị thơm nồng vốn có. 4. Các mẫu sản phẩm Chén Khải đẹp mắt Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đọc đã hiểu được vì sao những chiếc Chén...
03/06/2024
Đọc thêm »Xuất hiện từ hàng ngàn năm trước, ấm trà Tử Sa vẫn luôn là món trà cụ được săn đón hàng đầu. Với những ai yêu trà, ấm Tử Sa càng trở nên quý giá. Dù là một loại dụng cụ quen thuộc với các nghệ nhân pha trà, nhưng nhiều người vẫn còn lạ lẫm với loại ấm này. Hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh khám phá về ấm Tử Sa và những đặc điểm độc đáo của nó qua bài viết này nhé! 1. Ấm Tử Sa là gì? Nói đến ấm tử sa là nói đến một loại ấm pha trà làm bằng đất nung ở nhiệt độ cao, không tráng men. Gọi là tử sa vì nó được làm bằng đất sét tím có xuất xứ tại vùng Nghi Hưng (Giang Tô, Trung Quốc). Trong tiếng Trung, ấm có màu tím được gọi là tử, làm từ đất được gọi là sa. Đặc điểm nổi bật của ấm tử sa được giới thưởng trà chọn lựa đó là: đất tử sa có độ xốp rất cao, giữ nhiệt tố từ đó gia tăng hương vị của trà so với các loại ấm thông thường. Người ta thường lựa chọn mỗi chiếc ấm tử sa chuyên biệt cho các loại trà riêng. Thêm vào đó ấm tử sa thu hút người thưởng bởi vẻ đẹp trầm tính, kiểu dáng đa dạng cùng ý nghĩa và lịch sử lâu đời. Một vài đặc điểm đáng nhớ của một chiếc ấm Tử Sa: Ấm được làm từ loại đất đặc biệt từ vùng Nghi Hưng (gọi là đất tử sa). Làm thủ công từ phôi đất mềm (như đất nặn tượng), giúp tạo hình khéo léo và đa dạng. Ấm không tráng men, giữ lại sự thẩm thấu tự nhiên giữa nước trà pha và chất đất. Nung ở nhiệt độ cao, tạo nên chất ấm chắc như sứ. 2. Nguồn gốc ấm Tử Sa 2.1. Ấm tử sa Nghi Hưng, thánh địa của ấm trà tử sa Tại Nghi Hưng – tỉnh Giang Tô, việc làm ấm đất được nâng lên một cấp độ rất cao, vượt trội so với những thể loại ấm đất khác và định hình nên một dòng ấm ngày nay gọi là ấm tử sa, hay ấm tử sa Nghi Hưng. Ấm tử sa Nghi Hưng bắt đầu lịch sử từ thế kỷ 15, phát triển rực rỡ trong thời kỳ nhà Thanh và tiếp tục đến tận ngày nay. Danh tiếng được xây dựng dựa trên 2 yếu tố: Đất tử sa ở vùng Nghi Hưng là loại đất đặc biệt, đa dạng và có thành phần phức tạp. Kết hợp với cách làm đất và phối trộn khôn ngoan, đã tạo nên phôi đất mềm, mịn, dễ tạo hình và chịu được nhiệt độ nung cao. Kỹ thuật làm ấm tử sa điêu luyện của những người thợ tại đây. Từ kỹ thuật xử lý đất, đến kỹ thuật làm lò và nung. Nhưng đặc biệt và được đánh giá cao nhất vẫn là sự khéo léo trong việc tạo hình chiếc ấm bằng phương pháp nặn, đập, không dùng bàn xoay, thực sự đạt đến vẻ đẹp như một nghệ sỹ bậc cao. 2.2. Ấm Tử Sa Đài Loan Với nguyên liệu được khai thác từ những vùng đồi núi ngay tại Đài Loan, có tính chất lý hóa học tương tự như đất tại Nghi Hưng - Trung Quốc, nhưng thành phần có khác do địa tần địa lý khác nhau. Được các nghệ nhân và những nhà sản xuất gốm sứ sản xuất có kiểu dáng mô phỏng theo Ấm tử Sa của Trung quốc nhưng có cải biên theo phong cách riêng. 2.3. Ấm Tử Sa Bát Tràng Được sử dụng nguyên liệu tự nhiên khai thác tại Hòa Bình và Phú Thọ được kết hợp với nhiều hợp chất tự nhiên đã tạo ra loại đất gốm Tử Sa có mầu sắc và tính chất tương tự như đất Tử Sa Trung Quốc, bởi các bàn tay tài hoa của nghệ nhân Bát Tràng đã tạo ra những bộ ấm chén Tử Sa có đặc trưng và phong cách riêng của Việt nam. 3. Công dụng ấm Tử Sa Những công dụng thực tế của ấm Tử Sa chính là bí kíp khiến cho giới sành trà phải chao đảo. Ấm tử sa làm gia tăng hương vị của trà: “điều kỳ diệu” này đến từ thành phần khoáng chất vi của ấm tử sa. Đất sét có thành phần vô cùng phong phú như: hydromica, cao lanh, thạch anh, hạt mica, với chất sắt nền, ngoài ra còn có thêm thành phần silic, mangan, canxi, natri và kali. Hơn nữa bề mặt ấm không tráng men nên các nguyên tố khoáng có trong đó được giải phóng vào nước nóng trong quá trình pha. Cho đến hiện tại, lớp khoáng không...
03/06/2024
Đọc thêm »Chén Quân là một phần không thể thiếu trong nghệ thuật trà đạo Việt Nam. Với kích thước nhỏ gọn và thiết kế tinh tế, chén Quân được sử dụng để thưởng thức trà một cách trọn vẹn. Hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh khám phá về chén Quân và những công dụng đặc biệt của nó trong văn hóa trà Việt qua bài viết dưới đây nhé! 1. Chén quân là gì? Ẩn mình trong văn hóa trà Việt, Chén Quân, hay còn gọi là Chén Tốt, mang một vẻ đẹp tinh tế và ý nghĩa sâu sắc. Gọi là “Chén Tốt” vì tránh sự nhầm lẫn “quân” là vua. Quân là quân sĩ, tốt là sĩ tốt (bốn anh lính tượng trưng cho bốn đạo quân, thực chất có năm đạo (ngũ đạo binh mã), tuy nhiên vì có một đạo ở trong tim nên chỉ có bốn đạo được thể hiện ra ngoài). Thông thường là có 4 chén. Con số 4 được lựa chọn cho Chén Quân bởi ý nghĩa may mắn, tượng trưng cho điềm lành, đại biểu của tứ trụ, tứ trụ, ngụ ý quần thần, bầy tôi. Ban đầu, chỉ có 3 Chén Quân tượng trưng cho “ba quân”, liên quan đến câu “trà tam, tửu tứ”, sau biến thế thành 4 Chén Quân. 4 chén đại diện cho 4 góc bàn vuông vức của bàn trà. Cũng đại diện cho 4 góc vững chãi của một giang sơn. 2. Các loại chén quân Đối với Chén Quân, hiện nay có 2 loại chính là chén uống trà và chén thưởng hương: Chén uống trà mang vẻ đẹp phóng khoáng, với miệng rộng và đáy nông. Thiết kế này tựa như một lời mời gọi, khơi gợi mọi giác quan để trọn vẹn cảm nhận hương vị và màu sắc của trà. Từng ngụm trà rót vào lòng chén, ta như được đánh thức vị giác và khơi dậy những cung bậc cảm xúc tinh tế. Trái ngược với chén uống trà, chén thưởng hương lại mang nét đẹp kín đáo, ẩn mình trong đáy sâu và miệng nhỏ. Thiết kế này như muốn níu giữ trọn vẹn tinh hoa của những loại trà thơm như Ô Long, trà hoa,... Giữ cho hương trà được lưu giữ trọn vẹn, để ta có thể từ từ khám phá, đắm chìm trong từng tầng hương tinh tế, cảm nhận sự biến hóa diệu kỳ của hương vị. 3. Cách lựa chọn chén quân Bên cạnh chất lượng của gốm sứ, việc tìm kiếm những chiếc chén trà phù hợp cũng góp phần quan trọng để nâng tầm trải nghiệm thưởng trà của bạn. Để bàn trà thêm sang trọng và hài hòa, hãy lưu ý những bí quyết sau: 3.1. Hài hòa trong thiết kế và màu sắc Nên ưu tiên lựa chọn bộ ấm trà và chén trà có sự đồng nhất, có cùng chất liệu, phong cách thiết kế và màu sắc. Ví dụ, ấm Tử Sa nên đi kèm với chén Tử Sa, ấm sành sứ kết hợp với chén sành sứ. Sự đồng điệu này tạo nên tổng thể đẹp mắt, sang trọng, thể hiện gu thẩm mỹ tinh tế của người thưởng trà. 3.2. Phù hợp với loại trà Mỗi loại trà có một hương vị và đặc trưng riêng, do đó cần lựa chọn chén trà phù hợp để tôn vinh trọn vẹn hương vị của trà. Ví dụ, trà xanh nên dùng chén sứ có thành mỏng để giữ trọn hương vị thanh tao, trà hoa cần chén có miệng rộng để cảm nhận trọn vẹn hương thơm,... 3.3. Phù hợp với thời tiết Thời tiết có bốn mùa và chén trà cũng được chia theo bốn loại theo từng mùa xuân, hạ, thu, đông, mỗi loại sẽ có những thiết kế và đặc trưng riêng. Hình dạng của kiểu Xuân ẩm và Thu ẩm sẽ có kích cỡ vừa phải, không quá lớn, không quá nhỏ, không dày cũng không mỏng. Nhưng kiểu Hạ ẩm dùng cho mùa Hạ chén nhỏ thành mỏng giúp nước nhanh nguội. Còn kiểu Đông ẩm thì sẽ thiết kế chén trà dày và lòng chén sẽ sâu giữ cho trà lâu nguội. 3.4. Thể hiện cá tính và sở thích Bên cạnh những nguyên tắc chung, việc lựa chọn chén trà cũng phụ thuộc vào sở thích và cảm xúc của mỗi người. Hãy chọn những chiếc chén mà bạn cảm thấy yêu thích, phù hợp với cá tính và phong cách của bản thân để tạo nên trải nghiệm thưởng trà độc đáo, ấn tượng. 4. Một số hình ảnh mẫu bộ chén quân đẹp Qua bài viết trên, chắc hẳn các bạn đọc đã hiểu được vì sao những chiếc Chén Quân lại quan trọng trong một buổi thưởng trà đến vậy. Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh chúng tôi tự hào cung cấp các mẫu sản phẩm Chén Quân với đa dạng màu sắc, hoa văn và hoạ tiết khác nhau, được chế tác bởi các nghệ nhân lâu năm. Nếu quý khách quan tâm và cần mua các sản phẩm Gốm Sứ Bát Tràng chính gốc, men chuẩn cao cấp, hãy liên hệ ngay với Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh để được tư vấn nhé.
03/06/2024
Đọc thêm »Chén Tống là cụm từ quen thuộc trong giới yêu trà Việt Nam. Mặc dù tên gọi khiến nhiều người liên tưởng đến Trung Quốc, nhưng thực chất chén Tống là sản phẩm do người Việt sáng tạo và phát triển. Hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh khám phá chén Tống là gì và công dụng của chén Tống trên bàn trà ra sao qua bài viết này nhé! 1. Chén Tống là gì? Chén tống là một loại trà cụ không thế thiếu được trên bàn trà, chúng được sử dụng để làm đều trà trước khi rót ra các chén quân. Trà từ ấm sẽ được rót vào chén Tống trước, tiếp theo đó mới rót từ chén tống ra chén quân nhằm mục đích khi rót trà cho khách sẽ không có hiện tượng chén đậm chén nhạt nước, đảm bảo cho mỗi vị khách đều được thưởng thức trọn vẹn tinh hoa của trà. Trước khi chén Tống xuất hiện, để làm đều màu trà, người ta thường áp dụng hai phương pháp: "Hàn Tín điểm quân" và "Quan Công tuần hành": “Hàn tín điểm quân”: Rót trà vào chén quân, rót lần lượt sao cho điểm mỗi chén một chút trà cho đến khi đầy chén. “Quan công tuần hành”: Đặt các chén quân sát cạnh nhau thành hàng thẳng rồi rót trà từ ấm ra các chén sao cho lướt thật nhanh dòng nước qua các chén trà; khi rót hãy lướt qua lại vài lần cho đến khi các chén quân đầy trà thì thôi. 2. Tác dụng của chén Tống Công năng của chén Tống (Tống) là giúp làm đều trà trước khi rót ra các chén quân, hương vị trà được ổn định giữa các chén và không có hiện tượng chén đậm chén nhạt, lại có công dụng hạ nhiệt nước trà. Bên cạnh đó, chén Tống còn có rất nhiều các công dụng nổi bật khác như: 2.1. Giúp khống chế được thời gian hãm trà Nhờ có chén Tống, người pha trà có thể dễ dàng kiểm soát thời gian hãm trà hiệu quả. Sau khi hãm trà đủ thời gian, thay vì rót trực tiếp vào các chén nhỏ, ta sẽ rót vào chén Tống trước. Việc này giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo hương vị trà được đồng nhất cho tất cả các chén. 2.2. Giữ được hương vị đều nhau sau mỗi tuần trà Chén Tống được sử dụng để giữ hương vị ổn định, đều nhau sau mỗi tuần trà. Trước khi rót ra các chén quân để thưởng thức, người ta sẽ rót trà vào chén Tống trước. Chén sẽ giữ hương vị trà được đồng đều hơn. Tất cả các thành viên trên bàn trà đều được hưởng trọn màu sắc, hương thơm và vị ngon của chén trà, sau đó cùng nhau trao đổi về trải nghiệm. 2.3. Hạ nhiệt nước trà Trước khi rót nước sôi vào ấm để thưởng trà, nhiều người thường rót vào Tống trước. Điều này giúp giảm nhiệt độ nước đến một mức thích hợp, mang đến hương vị trà thơm ngon và hảo hạng nhất. 2.4. Lưu ý khi chọn tống trà Khi chọn tống cần để ý dung tích, hãy đảm bảo dung tích tống phù hợp với dung tích ấm pha. Tránh trường hợp tống bé hơn ấm sẽ làm giảm công năng của tống hay tống lớn hơn ấm pha quá nhiều gây mất thẩm mĩ trên bàn trà. 3. Chén Tống xưa và nay Trải qua bao thăng trầm lịch sử, chén Tống vẫn giữ vị trí đặc biệt trong văn hóa trà Việt, là biểu tượng cho sự tao nhã và tinh tế của người thưởng trà. Xưa kia, chén Tống xuất hiện trong các bộ trà với thiết kế đơn giản, tròn lớn hơn chén quân, thiết kế thanh tao, không quai cầm. Điểm hạn chế của chén Tống thời ấy là việc rót trà dễ khiến trà bị tràn ra ngoài. Tuy nhiên, vẻ đẹp mộc mạc, đồng bộ của chén Tống cùng bộ trà lại khiến nhiều trà nhân say mê. Ngày nay, chén Tống đã được cải tiến đáng kể, trở thành vật dụng được giới sành trà ưa chuộng. Vẫn giữ nguyên công dụng cốt lõi, chén Tống hiện đại được thiết kế với kiểu dáng đa dạng, tinh tế hơn, giúp việc rót trà dễ dàng và hạn chế tối đa tình trạng trà bị rớt. Sự biến hóa của chén Tống qua thời gian chính là minh chứng cho sức sống mãnh liệt của văn hóa trà Việt. Trải qua bao đổi thay, chén Tống vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi, đồng thời hòa quyện với nét hiện đại, đáp ứng nhu cầu và thị hiếu của người thưởng trà ngày nay. 4. Các mẫu chén Tống pha trà đẹp Chắc hẳn qua bài viết trên, bạn đọc đã hiểu được nguồn gốc thự chất của chén Tống...
02/06/2024
Đọc thêm »Chén Kiến Diêu, hay còn gọi là Gốm Thiên Mục, là dòng gốm sứ cổ có nguồn gốc từ thời nhà Đường. Trải qua hơn 900 năm lịch sử, chén Kiến Diêu đã trở thành một phần không thể thiếu trên bàn trà. Hãy cùng Gốm Sứ Phúc Lộc Viên Minh khám phá bí mật vẻ đẹp của chén Kiến Diêu qua bài viết dưới đây nhé! 1. Nguồn gốc chén Kiến Diêu Kiến diêu (Jianzhan), là dòng gốm sứ cổ xuất hiện từ thời nhà Đường, được chế tác tại các lò gốm thuộc phủ Kiến Ninh, Kiến An, nay thuộc trấn Thủy Cát, Kiến Dương, tỉnh Phúc Kiến, Trung Quốc. Ban đầu, Kiến Diêu chỉ được sử dụng để làm bát trà, do đó cái tên "Kiến Trản" ra đời. "Trản" là tên gọi chung cho chén nhỏ, còn “Kiến” là nằm trong từ “Kiến”, tiếng đầu tiên trong địa danh. Giải thích về việc tại sao ở Nhật Bản cũng có dòng men tượng tự, một số tài liệu về trà đạo Nhật Bản có ghi, men Thiên Mục (tiếng Nhật là Tenmoku) được ghi nhận vào năm 1333. Giai đoạn này trùng với thời kỳ Nam Tống (1127-1279) ở Trung Quốc. Đây là khoảng thời gian mà nhiều nhà sư Nhật Bản ghé sang nhiều ngồi đền, chùa ở Trung Quốc để học hỏi thêm về Phật Pháp, nổi tiếng là vị tăng sĩ người Nhật Bản tên Onkei Soyu (1286 – 1344). Ở đó, họ không chỉ học về Phật Pháp mà còn học về cách thưởng trà của những nhà sư nơi đây. Khi về nước thì các nhà sư Nhật Bản mang theo những chén trà Kiến Trản – và để tri ân thì họ đặt tên những chén trà này là Thiên Mục theo tên ngôi chùa mà họ đã ở và tu hành. Có lẽ, họ cũng không ngờ rằng đồ gốm tráng men Thiên Mục mà họ mang về làm kỷ niệm lại trở thành một trào lưu mới của giới thượng lưu Nhật Bản vào giai đoạn này. Tuy nhiên, đến cuối triều đại nhà Nguyên, khi văn hóa uống trà Trung Hoa chuyển sang sử dụng ấm thay vì chén, Kiến Diêu dần đi vào giai đoạn suy thoái. Để rồi đến những năm 1990, khi những nhà văn hóa Trung Quốc mong muốn khôi phục lại văn hóa truyền thống vốn đã thất truyền, họ tìm đến Nhật Bản. Sau hơn 30 năm nỗ lực, văn hóa uống trà bằng Kiến Trản đã quay trở lại với những người yêu trà, trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa trà đạo từ Nhật Bản đến Trung Hoa. 2. Đặc điểm vẻ đẹp của Kiến Diêu Điểm nổi bật của Kiến Diêu là chất men đen được nung ở nhiệt độ rất cao (khoảng 1300 độ C). Trong quá trình tôi luyện củi, thân men và lửa hòa quyện, ngọn lửa và vết cháy sẽ dẫn đến màu đỏ đen, xanh dương, xanh lá cây, vàng và bạc. Một tác phẩm thậm chí sẽ hiển thị bảy màu. Với sự kết hợp của nhiệt độ cao và nhiệt độ cao, bề mặt cũng có thể xuất hiện các hiệu ứng đặc biệt lốm đốm và chấm, chẳng hạn như lông thỏ, giọt dầu và thậm chí là hiệu ứng Trản quả màu hồng – thứ được người Nhật coi là quốc bảo. Dòng men Thiên Mục có nhiều “phiên bản” độc đáo với những cái tên kiêu kỳ như Diêu Biến (biến đổi bởi lửa), Thố Hào (lông thỏ), hay Du Tích (giọt dầu loang). Khi được các nhà sư Nhật Bản mang về nước, những chén trà Thiên Mục đã khiến giới quan lại và thương gia Nhật Bản "phát cuồng" bởi vẻ đẹp tinh tế và sang trọng. Ba hiệu ứng đặc biệt nhất của Kiến Diêu: Hiệu ứng lông thỏ (Thố Hào): Trên nền đen như sừng của men, nổi lên những đường gân sọc nhỏ li ti như lông thỏ mềm mại, tạo nên vẻ đẹp vô cùng tinh tế. Trong lịch sử trà đạo hơn 1000 năm trước, Thố Hào đã được xếp hạng địa vị cao nhất trên bàn trà, bởi ngoài việc giúp nước trà đượm, dầy hơn, còn là thẩm mỹ vô cùng hàm xúc, tinh tế. Du Tích - Giọt dầu: Du Tích được xem là đỉnh cao của Kiến Diêu Thiên Mục, tuy nhiên sau thời kỳ Tống, việc nung đạt hiệu ứng này gần như không thể thực hiện được. Đương đại các nghệ nhân Nhật Bản, Đài Loan, Trung Quốc… đã sử dụng lò điện để nghiên cứu và tái hiện Du Tích, nhưng cảm giác tinh tế và sâu sắc của lò nung củi truyền thống vẫn không thể thay thế. Diêu biến: Trong quá trình nung được tiếp xúc với nhiều không khí hơn nên độ oxy hóa cao hơn, hoặc tiếp xúc với lửa nhiều hơn, nên hình thành nhiều màu đậm đà khác nhau,...
02/06/2024
Đọc thêm »